良い先生に就ける
よいせんせいにつける
Có một học dưới một giáo viên tốt

良い先生に就ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良い先生に就ける
先生に就く せんせいにつく
học dưới sự hướng dẫn của giáo viên
役に就ける やくにつける
nâng đỡ ai, đề bạt ai làm ở vị trí nào đó
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
就ける つける
cho.. làm (đảm nhiệm)
就職先 しゅうしょくさき
nơi tìm việc
生い先 おいさき
tương lai (của một đứa trẻ...)
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy
就学生 しゅうがくせい
former residence status in Japan for foreign students in Japanese language schools and vocational schools (abolished in 2010)