Kết quả tra cứu ngữ pháp của 良い子のしつけ方
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi