Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭の良い子 あたまのよいこ
đứa bé thông minh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方が良い ほうがいい ほうがよい
nên làm gì
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
子方 こかた
vai trò (của) trẻ em trong noh nhảy
良きにつけ悪しきにつけ よきにつけあしきにつけ
tốt hay xấu
質の良い たちのよい たちのいい しつのよい
(của) chất lượng tốt
分け良い わけよい
để dễ chia cắt