Kết quả tra cứu ngữ pháp của 良かれと思って!
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かと思ったら
Cứ nghĩ là, cứ tưởng là
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…