Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 良かれと思って!
良かれと思う よかれとおもう
muốn đi tốt, có ý định tốt
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
良かれ よかれ
mong muốn điều tốt đến với ai đó
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
良かれと念じる よかれとねんじる
để muốn một người tốt
良いとして いいとして
enough about...
と思われる とおもわれる
được xem xét, được coi là, được cho là
と思ったら とおもったら
không sớm hơn, ngay sau đó