Kết quả tra cứu ngữ pháp của 良平のラジオにおいでよ!!
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong