Các từ liên quan tới 良平のラジオにおいでよ!!
お平に おひらに
làm cho chính mình là tiện nghi
お平らに おたいらに
ngồi thoải mái
đài radio
cái đài; cái radio
この期に及んで このごにおよんで
đến lúc này
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
トランジスターラジオ トランジスタラジオ トランジスター・ラジオ トランジスタ・ラジオ
transistor radio
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông