Kết quả tra cứu ngữ pháp của 色気より食い気
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn