色気より食い気
いろけよりくいけ
☆ Cụm từ
Tốt gỗ hơn tốt nước sơn

色気より食い気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 色気より食い気
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
気色 きしょく けしき
khí sắc, tâm trạng
色気 いろけ
①Tình trạng của màu sắc ②Có sức thu hút người khác giới. Thường dùng nói về nữ giới. ③Sự mê hoặc, sự lôi cuốn, sự khéo léo ④Sự quan tâm đến giới khác ⑤Tâm trạng tích cực đối với mọi thứ xung quan. Dã tâm