Kết quả tra cứu ngữ pháp của 芋けんぴは恋を呼ぶ
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N2
にかけては
Nói đến...