Các từ liên quan tới 芋けんぴは恋を呼ぶ
芋けんぴ いもけんぴ いもケンピ
khoai ướp đường sấy khô, khoai lang chiên
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
助けを呼ぶ たすけをよぶ
cầu cứu sự trợ giúp, kêu cứu, la làng
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
類は友を呼ぶ るいはともをよぶ
ngưu tầm ngưu,mã tầm mã
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
タクシーを呼ぶ たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.