Kết quả tra cứu ngữ pháp của 芯のあるご飯
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như