Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芯のあるご飯
しんのあるごはん
cơm sống
芯のある飯 しんのあるめし
cơm chưa nấu chín
芯が残ったご飯 しんがのこったごはん
Cơm sống, cơm bị sống
ご飯 ごはん
cơm; bữa cơm
朝ご飯 あさごはん
bữa sáng; cơm sáng (nói chung)
ご飯布 ごめしぬの
túi tiết kiệm điện (giúp cơm không bị dính vào nồi và giúp việc rửa nồi trở nên dễ dàng, thuận tiện)
夜ご飯 よるごはん
cơm tối
昼ご飯 ひるごはん
Bữa ăn trưa
ご飯を盛る ごはんをもる
đơm cơm.
Đăng nhập để xem giải thích