Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花いっぱい運動
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...