Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花いっぱい運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
精いっぱい せいいっぱい
Cố gắng hết mình
胸いっぱい むねいっぱい
tràn ngập cảm xúc
バラのはな バラの花
hoa hồng.
雄っぱい おっぱい
ngực (đàn ông), bộ ngực vạm vỡ của đàn ông
いっぱし いっぱし
như những người khác