Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花が咲けば、月を想い
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...