Các từ liên quan tới 花が咲けば、月を想い
早花咲月 さはなさづき
tháng 3 âm lịch
花が咲く はながさく
hoa nở
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
花月 かげつ
trăng và hoa
花咲く はなさく
nở hoa.
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花を咲かせる はなをさかせる
làm cho sống động, trở thành hoạt hình