Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花くらべ狸道中
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
べき
Phải/Nên...