Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花くらべ狸道中
花魁道中 おいらんどうちゅう
cuộc diễu hành của điếm hạng sang
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花道 はなみち
con đường chính giữa từ phía hàng ghế khán giả để bước lên sân khấu (kabuki)
狸 たぬき タヌキ
con lửng
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
花競べ はなくらべ
cuộc thi so sánh hoa (thời Heian)