Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花とみつばち (郷ひろみの曲)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít