Các từ liên quan tới 花とみつばち (郷ひろみの曲)
miếng
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
nhúm, người khó chịu, việc khó chịu
làm đặc
phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
一飲み ひとのみ いちのみ
uống một ngụm; cắn; sự nuốt; nhấp nháp
ひと休み ひとやすみ
sự nghỉ ngơi; lúc thư thái.