Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花にけだもの
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N5
だけ
Chỉ...
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N2
ものだから
Tại vì
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
だけに
Chính vì/Chính vì... nên lại càng
N2
Cương vị, quan điểm
…だけのことだ
Chỉ có thế thôi, chỉ cần .. là được, chỉ việc ...