Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花にけだもの
バラのはな バラの花
hoa hồng.
身につけるもの みにつけるもの
Quần áo
のけ者にする のけものにする
tẩy chay, cho ra rìa, nghỉ chơi
鬼の目にも涙 おにのめにもなみだ
ngay cả những trái tim sắt đá nhất cũng có thể rơi nước mắt
怠けもの なまけもの
du thủ.
ものの見事に もののみごとに
lộng lẫy, rực rỡ
毛の柔物 けのにこもの
small animal with soft fur
ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh