Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花のみやこ!
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...