Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花のみやこ!
バラのはな バラの花
hoa hồng.
sự tương tư, nỗi tương tư
花やか はなやか
1) đẹp như hoa 2) loè loẹt 3) tươi thắm 4) long trọng
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng; giày, dép, hiểu biết, thông minh, sáng ý, mau hiểu
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
早呑み込み はやのみこみ
(bản vẽ) những kết luận vội vàng
thủ đô; có tính chất thủ đô, trung tâm, có tính chất trung tâm (văn hoá, chính trị...), nước mẹ, mẫu quốc, thủ đô giáo khu, người dân thủ đô, người dân mẫu quốc, Tổng giám mục