Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花嫁衣裳は誰が着る
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...