Các từ liên quan tới 花嫁衣裳は誰が着る
花嫁衣裳 はなよめいしょう
trang phục cô dâu, áo cưới
衣裳 いしょう
quần áo; trang phục; y phục; phục trang (được diễn viên, nhgệ sĩ mặc khi biểu diễn trên sân khấu, khi đóng phim...)
花嫁衣装 はなよめいしょう
hôn lễ mặc quần áo
裳着 もぎ
lễ trưởng thành cho bé gái thời Heian
花嫁 はなよめ
cô dâu
借り衣裳 かりいしょう
quần áo mượn
花衣 はなごろも
kimono mặc ngắm hoa
着衣 ちゃくい やくい
quần áo mặc trên người; mặc quần áo