Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花札しよっ!
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
ますように
Mong sao
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
すぎる
Quá...