Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花札 はなふだ
hoa thảo mộc chơi những thẻ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
改札する かいさつ
soát vé; kiểm tra vé
落札する らくさつ
trúng thầu
出札 しゅっさつ
phát hành những thẻ
素札 すふだ
useless card (in karuta), worthless card
一札 いっさつ
một tờ tài liệu; một mối ràng buộc