Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花札しよっ!
花札 はなふだ
hoa thảo mộc chơi những thẻ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
改札する かいさつ
soát vé; kiểm tra vé
落札する らくさつ
trúng thầu
組札 くみふだ
suit (of cards)
素札 すふだ
useless card (in karuta), worthless card
神札 しんさつ ふだ
bùa hộ mệnh; bùa thần; thần phù (loại bùa hộ mệnh, trừ tà và cả những loại bùa mê được làm / bán tại những đền thờ ở Nhật Bản)