Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花束みたいな恋をした
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua