Các từ liên quan tới 花束みたいな恋をした
花束 はなたば
bó hoa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
聞く耳を持たない きくみみをもたない
Không nghe thấy, khó nghe
嗜み たしなみ
Thú vui tao nhã, hương vị (trong hàng hóa, vv)
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
跡を絶たない あとをたたない
không thể xóa bỏ
後を絶たない あとをたたない
không bao giờ ngừng, không bao giờ kết thúc, vô tận