Kết quả tra cứu ngữ pháp của 若気の至り
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Mức vươn tới
に至っても
Cho dù, mặc dù...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...