若気の至り
わかげのいたり
☆ Cụm từ, danh từ
Tuổi trẻ và hành động bừa bãi.

若気の至り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若気の至り
若気 わかげ にやけ にゃけ
tính mạnh mẽ trẻ tuổi; tính bồng bột, sôi nổi; khí huyết tuổi trẻ; sự trẻ trung
至り いたり
giới hạn cực điểm; sự cực đoan; kết quả
若気る にやける
trở nên mạnh mẽ
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải