Kết quả tra cứu ngữ pháp của 若者よ愛を忘れるな
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
ようになる
Trở nên
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...