Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
我を忘れる われをわすれる
quên chính mình, mất kiểm soát bản thân
恩を忘れる おんをわすれる
để (thì) vô ơn
私を忘れる わたしをわすれる
Đánh mất mình. Giận đến độ không còn là mình
われを忘れる われをわすれる
quên mình.
若者 わかもの
chàng
忘れる わすれる
bỏ lại
義務を忘れる ぎむをわすれる
quên nghĩa vụ.
本人を忘れる ほんにんをわすれる