Kết quả tra cứu ngữ pháp của 苦心を買われる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
終わる
Làm... xong
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...