苦心を買われる
くしんをかわれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Lao tâm khổ tứ

Bảng chia động từ của 苦心を買われる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 苦心を買われる/くしんをかわれるる |
Quá khứ (た) | 苦心を買われた |
Phủ định (未然) | 苦心を買われない |
Lịch sự (丁寧) | 苦心を買われます |
te (て) | 苦心を買われて |
Khả năng (可能) | 苦心を買われられる |
Thụ động (受身) | 苦心を買われられる |
Sai khiến (使役) | 苦心を買われさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 苦心を買われられる |
Điều kiện (条件) | 苦心を買われれば |
Mệnh lệnh (命令) | 苦心を買われいろ |
Ý chí (意向) | 苦心を買われよう |
Cấm chỉ(禁止) | 苦心を買われるな |