Kết quả tra cứu ngữ pháp của 苦有れば楽有り
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…