Kết quả tra cứu ngữ pháp của 英語で読む村上春樹
N2
上で
Sau khi/Khi
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được