Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英語 えいご
tiếng Anh
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
音で読む おんでよむ おとでよむ
để đọc kanji bên trong trên (về) đọc
空で読む そらでよむ
đọc thuộc lòng
宙で読む ちゅうでよむ
英語力 えいごりょく
khả năng tiếng Anh