Kết quả tra cứu ngữ pháp của 英語に秀でる
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N5
できる
Có thể
N3
まるで
Cứ như
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều