英語に秀でる
えいごにひいでる
Vượt trội về tiếng Anh, giỏi về tiếng Anh hơn

英語に秀でる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英語に秀でる
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英語 えいご
tiếng Anh
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
秀でる ひいでる
xuất sắc; vượt trội
一芸に秀でる いちげいにひいでる
bậc thầy trong nghệ thuật
英々語 えい々かたり
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英語訳 えいごやく
bản dịch tiếng Anh
中英語 ちゅうえいご
tiếng Anh trung cấp