Kết quả tra cứu ngữ pháp của 英語を教わる
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
終わる
Làm... xong
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~