英語を教わる
えいごをおそわる
Được dạy tiếng anh

英語を教わる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英語を教わる
英語を教える えいごをおしえる
để dạy tiếng anh
英語教師 えいごきょうし
giáo viên tiếng Anh
英語教育 えいごきょういく
dạy (của) tiếng anh; tiếng anh dạy
英語を操る えいごをあやつる
thạo tiếng anh
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英語 えいご
tiếng Anh
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
英語力 えいごりょく
khả năng tiếng Anh