Kết quả tra cứu ngữ pháp của 英霊にこたえる会
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
に堪える
Đáng...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
たことがある
Đã từng
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
みえる
Trông như
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…