Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英霊にこたえる会
英霊 えいれい
linh hồn người chết; anh linh chiến sĩ; người đàn ông vĩ đại
胸にこたえる むねにこたえる
Cảm giác mạnh; ấn tượng; khắc sâu trong tim
霊友会 れいゆうかい
Reiyūkai (một phong trào tôn giáo mới của Phật giáo Nhật Bản được thành lập vào năm 1919 bởi Kakutarō Kubo và Kimi Kotani)
精霊会 しょうりょうえ
lễ Vu Lan; lễ Obon; lễ hội Bon
交霊会 こうれいかい
lễ gọi hồn; buổi gọi hồn; lễ chiêu hồn; buổi chiêu hồn
英議会 えいぎかい
quốc hội Anh
英会話 えいかいわ
hội thoại bằng tiếng Anh
育英会 いくえいかい
hội hỗ trợ sinh viên học sinh nghèo bằng cách cho vay học phí