Kết quả tra cứu ngữ pháp của 荒らし回る
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng