荒らし回る
あらしまわる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Diên cuồng, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên

Bảng chia động từ của 荒らし回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 荒らし回る/あらしまわるる |
Quá khứ (た) | 荒らし回った |
Phủ định (未然) | 荒らし回らない |
Lịch sự (丁寧) | 荒らし回ります |
te (て) | 荒らし回って |
Khả năng (可能) | 荒らし回れる |
Thụ động (受身) | 荒らし回られる |
Sai khiến (使役) | 荒らし回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 荒らし回られる |
Điều kiện (条件) | 荒らし回れば |
Mệnh lệnh (命令) | 荒らし回れ |
Ý chí (意向) | 荒らし回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 荒らし回るな |
荒らし回る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒らし回る
荒らし あらし
chơi khăm
荒らげる あららげる あらげる
nâng cao (giọng nói)
荒らす あらす
phá huỷ; gây thiệt hại; tàn phá; phá hoại; cướp bóc; xâm phạm; xâm lấn; bóc lột; ăn.
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
アパート荒らし アパートあらし
đột nhập vào trong căn hộ, nhà
墓荒らし はかあらし
đào mộ
山荒らし やまあらし
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒ぶる あらぶる
trở nên man rợ, hoang dã