Kết quả tra cứu ngữ pháp của 荒野の呼び声 吠えろバック
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng