Các từ liên quan tới 荒野の呼び声 吠えろバック
吠え声 ほえごえ
tiếng sủa (chó); tiếng hú; tiếng gầm rống (sư tử)
呼び声 よびごえ こせい
tiếng gọi; tiếng rao; tiếng kêu.
呼び声の高い よびごえのたかい
uy tín cao, tiềm năng
荒野 こうや あれの あらの
vùng hoang vu.
遠吠え とおぼえ
hú lên
吠え面 ほえづら
khuôn mặt đẫm nước mắt
吠える ほえる
khóc lớn; lớn tiếng gọi; la toáng
呼び声が高い よびごえがたかい
tiềm năng, uy tín cao