Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吠え声 ほえごえ
tiếng sủa (chó); tiếng hú; tiếng gầm rống (sư tử)
呼び声 よびごえ こせい
tiếng gọi; tiếng rao; tiếng kêu.
呼び声の高い よびごえのたかい
uy tín cao, tiềm năng
荒野 こうや あれの あらの
vùng hoang vu.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
遠吠え とおぼえ
hú lên
吠える ほえる
khóc lớn; lớn tiếng gọi; la toáng
吠え面 ほえづら
khuôn mặt đẫm nước mắt